Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
不二 ふに ふじ
vô song
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
万夫不当 ばんぷふとう
người mạnh mẽ vô song, nhiều người không địch lại
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.