Các từ liên quan tới 村上吉充 (3代)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)
上代語 じょうだいご
tiếng Nhật cổ, tiếng Nhật được nói từ cuối thế kỷ thứ 6 đến cuối thời Nara
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.