Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上来渚
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
上出来 じょうでき
sự thực hiện tốt
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
上古以来 じょうこいらい
from (since) ancient times, from time immemorial
上場来安値 じょーじょーらいやすね
giá thấp nhất kể từ khi niêm yết