Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渚伝い
なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
磯伝い いそづたい
dọc theo bờ (mép) biển
「CHỬ TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích