Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上武吉
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm