Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水軍 すいぐん
thủy quân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
地上軍 ちじょうぐん
lục quân.