Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧人 ぼくじん
mục đồng, người chăn đàn gia súc
村人 むらびと
người trong làng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
上人 しょうにん
thầy tu thánh thần; thánh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.