Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上麗碩
碩学 せきがく
học giả lớn, học giả vĩ đại
碩儒 せきじゅ
người có học (nho giáo)
碩老 せきろう
người già khôn ngoan và có hiểu biết; người già uyên bác
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
佳麗 かれい
vẻ đẹp