佳麗
かれい「GIAI LỆ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vẻ đẹp

佳麗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳麗
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳編 けいへん
bài thơ nổi bật