Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
則 そく
counter for rules
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng
村 むら
làng