村八分
むらはちぶ「THÔN BÁT PHÂN」
☆ Danh từ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)

Từ đồng nghĩa của 村八分
noun
村八分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 村八分
八分 はちぶ はっぷん
8 phút
八分目 はちぶめ はちぶんめ
tám - tenths
腹八分 はらはちぶ はらはちふん
sự ăn không no lắm, sự ăn lưng bụng
目八分 めはちぶん めはちぶ
ở bên dưới nhìn mức về tám - tenths đầy đủ
Google八分 グーグルはちぶ
kiểm tra thông tin trên Google
八九分 はっくぶ はちきゅうふん
gần như, suýt nữa, chút nữa, hầu như
八分儀 はちぶんぎ
kính lục phân (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)
腹八分目 はらはちぶんめ
sự ăn không quá no