Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村内
そんない
trong làng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
村 むら
làng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
一村 いっそん
làng, thị trấn
里村 さとむら
làng quê
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
「THÔN NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích