Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
尾 び お
cái đuôi
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
村 むら
làng
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
郎君 ろうくん
(hiếm có) lãnh chúa trẻ; quý tộc trẻ tuổi