Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村山槐多
山村 さんそん
làng trong núi
槐 えんじゅ エンジュ
hòe; dương hòe
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
槐樹 かいじゅ えんじゅじゅ
(thực vật) cây hoè cổ thụ; vị đại thần triều đình xưa
針槐 はりえんじゅ ハリエンジュ
dương hòe (một loại cây thuộc họ Đậu)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.