Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村山香月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
山村 さんそん
làng trong núi
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate