Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村松利史
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
松 まつ マツ
cây thông.
村 むら
làng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử