Các từ liên quan tới 村田ボーリング技研
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
技研 ぎけん
viện nghiên cứu kỹ thuật
ボーリング ボーリング
môn bô-linh
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
コズミックボーリング コズミック・ボーリング
cosmic bowling, bowling in a bowling alley that is lit up like a disco with lots of flashing lights
ボウリング ボーリング ボウリング
Khoan