Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
寛 ゆた かん
lenient, gentle
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)