Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村田清風
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清風 せいふう
cơn gió mát; không khí trong lành
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
田舎風 いなかふう
Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên