Các từ liên quan tới 村雨 (春雨型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
春雨 しゅんう はるさめ
miến
村雨 むらさめ
trận mưa rào (mưa to rồi tạnh ngay), cơn mưa lúc to lúc nhỏ
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
春驟雨 はるしゅうう
cơn mưa rào mùa xuân
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt