茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
chim choi choi mỏ cong
大杓鷸 だいしゃくしぎ ダイシャクシギ
Eurasian curlew (Numenius arquata)
飯杓子 めしじゃくし
thìa xới cơm, muỗng đơm cơm
金杓子 かなじゃくし きむしゃくし
cái muỗng kim loại
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo