Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条件付き飛び越し
じょうけんつきとびこし
nhảy có điều kiện
条件付き飛越し命令 じょうけんつきとびこしめいれい
lệnh nhảy có điều kiện
条件付き じょうけんつき
có điều kiện, tùy theo điều kiện
無条件飛越し命令 むじょうけんとびこしめいれい
lệnh nhảy không điều kiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
条件付きブランチ じょうけんつきブランチ
nhánh rẽ tùy điều kiện
条件付きエントロピー じょうけんつきエントロピー
entropy có điều kiện
条件付きジャンプ じょうけんつきジャンプ
bước nhảy tùy điều kiện
条件付きセクション じょーけんつきセクション
phần điều kiện
Đăng nhập để xem giải thích