無条件飛越し命令
むじょうけんとびこしめいれい
☆ Danh từ
Lệnh nhảy không điều kiện

無条件飛越し命令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無条件飛越し命令
条件付き飛越し命令 じょうけんつきとびこしめいれい
lệnh nhảy có điều kiện
条件命令 じょうけんめいれい
lệnh tùy điều kiện
飛越し命令 とびこしめいれい
lệnh nhảy
条件分岐命令 じょうけんぶんきめいれい
lệnh rẽ nhánh có điều kiện
無条件 むじょうけん
sự vô điều kiện
条件付き飛び越し じょうけんつきとびこし
nhảy có điều kiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
無条件文 むじょうけんぶん
lệnh không điều kiện