Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無条件飛越し命令
むじょうけんとびこしめいれい
lệnh nhảy không điều kiện
条件付き飛越し命令 じょうけんつきとびこしめいれい
lệnh nhảy có điều kiện
条件命令 じょうけんめいれい
lệnh tùy điều kiện
飛越し命令 とびこしめいれい
lệnh nhảy
条件分岐命令 じょうけんぶんきめいれい
lệnh rẽ nhánh có điều kiện
無条件 むじょうけん
sự vô điều kiện
条件付き飛び越し じょうけんつきとびこし
nhảy có điều kiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
Đăng nhập để xem giải thích