Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条件付引受
じょうけんつきひきうけ
chấp nhận có bảo lưu
無条件引受 むじょうけんひきうけ
chấp nhận không điều kiện.
取引条件 とりひきじょうけん
điều kiện giao dịch.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件付き じょうけんつき
có điều kiện, tùy theo điều kiện
付帯条件 ふたいじょうけん
điều kiện bất ngờ (liên quan)
条件付け じょうけんづけ
sự điều hoà
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
Đăng nhập để xem giải thích