Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取引条件
とりひきじょうけん
điều kiện giao dịch.
一般取引条件契約書 いっぱんとりひきじょうけんけいやくしょ
memorandum of agreement on general trade terms and conditions
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
「THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích