Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
肉鰭綱 にくきこう
Sarcopterygii, class comprising the lobe-finned fishes
鰭 ひれ はた
vây bọc
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
多節条虫亜綱 たせつじょうちゅうあこう
sán dây
赤鰭 あかひれ アカヒレ
Tanichthys albonubes (cá mây trắng)
脂鰭 あぶらびれ
vây mỡ
臀鰭 しりびれ
vây phần đuôi