Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤襟鰭足鷸 あかえりひれあししぎ アカエリヒレアシシギ
chim dẽ cổ đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
鰭 ひれ はた
vây bọc
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
脂鰭 あぶらびれ
vây mỡ
臀鰭 しりびれ
vây phần đuôi
鱶鰭 ふかひれ フカヒレ
vi cá mập