Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杢代和人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
杢糸 もくし
Sợi nhiều màu được tạo ra bằng cách xoắn các sợi đơn có màu sắc khác nhau
杢調 もくちょう
mottled (cloth color), speckled, grainy
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人和 レンホー リェンホー
blessing of man