杢調
もくちょう「ĐIỀU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Mottled (cloth color), speckled, grainy

杢調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杢調
杢糸 もくし
Sợi nhiều màu được tạo ra bằng cách xoắn các sợi đơn có màu sắc khác nhau
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調 ちょう
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調度が調う ちょうどがととのう
để hoàn toàn được trang bị