Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 来安県
来県 らいけん
coming to a prefecture
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
年初来安値 ねんしょらいやすね
mức thấp nhất từ đầu năm đến nay
上場来安値 じょーじょーらいやすね
giá thấp nhất kể từ khi niêm yết
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa