来県
らいけん「LAI HUYỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến tỉnh, thăm tỉnh
総理大臣
の
来県
に
伴
い、
警備
が
強化
された。
海外
からの
要人
が
来県
し、
県庁
で
会議
を
行
う
予定
です。
Vì thủ tướng đến thăm tỉnh nên công tác an ninh đã được tăng cường.
Một nhân vật quan trọng từ nước ngoài sẽ đến thăm tỉnh và dự kiến sẽ tổ chức cuộc họp tại trụ sở tỉnh.

Bảng chia động từ của 来県
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来県する/らいけんする |
Quá khứ (た) | 来県した |
Phủ định (未然) | 来県しない |
Lịch sự (丁寧) | 来県します |
te (て) | 来県して |
Khả năng (可能) | 来県できる |
Thụ động (受身) | 来県される |
Sai khiến (使役) | 来県させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来県すられる |
Điều kiện (条件) | 来県すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来県しろ |
Ý chí (意向) | 来県しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来県するな |