来寇
らいこう「LAI KHẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xâm lược, đột kích, xâm nhập

Bảng chia động từ của 来寇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来寇する/らいこうする |
Quá khứ (た) | 来寇した |
Phủ định (未然) | 来寇しない |
Lịch sự (丁寧) | 来寇します |
te (て) | 来寇して |
Khả năng (可能) | 来寇できる |
Thụ động (受身) | 来寇される |
Sai khiến (使役) | 来寇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来寇すられる |
Điều kiện (条件) | 来寇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来寇しろ |
Ý chí (意向) | 来寇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来寇するな |
来寇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来寇
寇 こう
invasion, invader
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)
元寇 げんこう
(lịch sử Nhật Bản) cuộc xâm lược của quân Mông Cổ (1274-1281)
入寇 にゅうこう
Sự xâm lược; sự xâm lăng.
司寇 しこう
Minister of Justice (Zhou-dynasty China)
寇する こうする
xâm lược, xâm chiếm
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến