来庁
らいちょう「LAI SẢNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đến các cơ sở hành chính

Bảng chia động từ của 来庁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来庁する/らいちょうする |
Quá khứ (た) | 来庁した |
Phủ định (未然) | 来庁しない |
Lịch sự (丁寧) | 来庁します |
te (て) | 来庁して |
Khả năng (可能) | 来庁できる |
Thụ động (受身) | 来庁される |
Sai khiến (使役) | 来庁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来庁すられる |
Điều kiện (条件) | 来庁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来庁しろ |
Ý chí (意向) | 来庁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来庁するな |
来庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来庁
庁 ちょう
cục
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
省庁 しょうちょう
những văn phòng bộ và chính phủ; uy quyền
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ
入庁 にゅうちょう
trở thành nhân viên của cơ quan chính phủ, hãng thông tấn,...