入庁
にゅうちょう「NHẬP SẢNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở thành nhân viên của cơ quan chính phủ, hãng thông tấn,...

Bảng chia động từ của 入庁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入庁する/にゅうちょうする |
Quá khứ (た) | 入庁した |
Phủ định (未然) | 入庁しない |
Lịch sự (丁寧) | 入庁します |
te (て) | 入庁して |
Khả năng (可能) | 入庁できる |
Thụ động (受身) | 入庁される |
Sai khiến (使役) | 入庁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入庁すられる |
Điều kiện (条件) | 入庁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入庁しろ |
Ý chí (意向) | 入庁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入庁するな |
入庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入庁
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
庁 ちょう
cục