来店
らいてん「LAI ĐIẾM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến cửa hàng

Bảng chia động từ của 来店
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来店する/らいてんする |
Quá khứ (た) | 来店した |
Phủ định (未然) | 来店しない |
Lịch sự (丁寧) | 来店します |
te (て) | 来店して |
Khả năng (可能) | 来店できる |
Thụ động (受身) | 来店される |
Sai khiến (使役) | 来店させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来店すられる |
Điều kiện (条件) | 来店すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来店しろ |
Ý chí (意向) | 来店しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来店するな |