来所
らいしょ「LAI SỞ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến văn phòng

Bảng chia động từ của 来所
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来所する/らいしょする |
Quá khứ (た) | 来所した |
Phủ định (未然) | 来所しない |
Lịch sự (丁寧) | 来所します |
te (て) | 来所して |
Khả năng (可能) | 来所できる |
Thụ động (受身) | 来所される |
Sai khiến (使役) | 来所させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来所すられる |
Điều kiện (条件) | 来所すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来所しろ |
Ý chí (意向) | 来所しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来所するな |
来所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.