来書
らいしょ「LAI THƯ」
☆ Danh từ
Thư đến

来書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来書
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
来 らい
sự tới, đến