Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未来派 みらいは
thuyết vị lai
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó
猫派 ねこは
Người yêu mèo, người mèo