Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〜杪
〜giây
杪葉
(1) chấm dứt bỏ đi; đỉnh bỏ đi; lần cuối bỏ đi
杪秋 びょうしゅう
cuối thu
杪冬 びょうとう
cuối mùa đông
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost