Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杭迫柏樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
柏 かしわ
cây sồi
杭 くい
giàn, cái cọc
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏手 かしわで はくしゅ
vỗ hai bàn tay vào nhau tạo thành tiếng trước khi cầu nguyện trong đền thờ Thần đạo
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi