東
ひがし ひむかし ひんがし あずま あづま「ĐÔNG」
Đông
東
を
指
して
進
む
Nhằm hướng đông mà tiến
東南東
にある
Ở Đông - đông nam .
東洋
と
西洋
との
間
の
隔絶
Khoảng cách giữa phương đông và phương tây
☆ Danh từ
Hướng Đông
東
に
向
かって
飛
ぶ
飛行機
が
頭上
に
見
えてくるでしょう
Có lẽ sẽ nhìn thấy chiếc máy bay lượn trên đầu bay về hướng Đông. .

Từ đồng nghĩa của 東
noun
Từ trái nghĩa của 東
東 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
東南東 とうなんとう
Đông Nam Đông
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
東へ東へ ひがしへひがしへ
constantly eastward
東は東西は西 ひがしはひがしにしはにし
khác biệt Đông - Tây ( văn hóa)
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu