Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紡績工場 ぼうせきこうじょう
nhà máy dệt
織物工場 おりものこうじょう
xưởng dệt.
紡織 ぼうしょく
dệt
東石楠花 あずましゃくなげ アズマシャクナゲ
Azuma rhododendron, Rhododendron metternichii var.
東亜 とうあ
đông á.
紡織糸 ぼうしょくいと
sợi.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織工 しょっこう おこう
người dệt vải, thợ dệt