Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
織物工業 おりものこーぎょー
công nghiệp dệt may
植物工場 しょくぶつこうじょう
nhà máy thực vật
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織工 しょっこう おこう
người dệt vải, thợ dệt
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
織物 おりもの
vải dệt.