東京
とうきょう「ĐÔNG KINH」
☆ Danh từ
Tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
でも
私
、それを
知
らなかったの。だからただただ
運転
してたの、
東京
ってあまり
信号
が
無
いんだなあって、ただ
思
いながら。
Và tôi đã không biết điều đó, vì thế tôi chỉ lái xe và không nghĩ rằng ở Tokyo lại có nhiều đèn giao thông đến như vậy.
この
ビル
の
多
さを
見
ると、むかし
東京
が
焼
け
野原
だったなんて
信
じられないよな。
Nhìn những tòa nhà này tôi không thể tin được là Tokyo đã từng bị thiêu trụi
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

東京 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東京
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
至東京 いたるとうきょう
lên tokyo.
東京発 とうきょうはつ
rời khỏi Tokyo, khởi hành từ Tokyo
東京着 とうきょうちゃく とうきょうぎ
đến trong tokyo
小東京 しょうとうきょう
bản tóm tắt (của) tokyo; loại nhỏ tokyo
東京スカイツリー とうきょうスカイツリー
Tokyo Sky Tree<br>tòa tháp Tokyo Sky Tree
東京人 とうきょうじん とうけいじん
người Tokyo