Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京スガキ印刷
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
印刷 いんさつ
dấu
ベタ印刷 ベタいんさつ
cách in cả tấm liền
印刷スケジューラ いんさつスケジューラ
bộ lập biểu in
リモート印刷 リモートいんさつ
sự in từ xa
印刷屋 いんさつや
máy in
バックグラウンド印刷 バックグラウンドいんさつ
in kèm