Các từ liên quan tới 東京スタジアム (多目的スタジアム)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
sân vận động.
メーンスタジアム メーン・スタジアム
main stadium
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
college jacket, baseball jacket
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
多目的ホール たもくてきホール
hội trường sử dụng cho nhiều mục đích
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng