Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京中央郵便局
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
郵便局 ゆうびんきょく
bưu điện
郵便局員 ゆうびんきょくいん
nhân viên bưu điện
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
普通郵便局 ふつうゆうびんきょく
bưu điện thông thường
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.