Các từ liên quan tới 東京庭付き一戸建て
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
一戸建て いっこだて
căn nhà riêng.
戸建て こだて
(riêng biệt) nhà, nhà tách rời, nhà riêng
庭付き ていづき
có vườn
ガラスど ガラス戸
cửa kính
二戸建て にこだて
semi-detached house, double house
京戸 きょうこ
京内に住む民衆