Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京獣医畜産大学
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
獣医学 じゅういがく
y học thú y
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
畜産学 ちくさんがく
chăn nuôi đại gia súc
スポーツ獣医学 スポーツじゅーいがく
thể thao trong thú ý
獣医 じゅうい
thú y; bác sỹ thú y.