Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京経営短期大学
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
経営工学 けいえいこうがく
khoa học quản lý